1 |
khả thiKhả thi: khả:khả năng thi: thi công,thực hiện,làm =>:khả thi: là khả năng làm được,thực hiện được nó hay không
|
2 |
khả thi | Cũ Có khả năng thực hiện. | : ''Một phương án khả thị''
|
3 |
khả thitt., cũ Có khả năng thực hiện: một phương án khả thị. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả thi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả thi": . khả thi khảo thí. Những từ có chứa "khả thi" i [..]
|
4 |
khả thitt., cũ Có khả năng thực hiện: một phương án khả thị
|
5 |
khả thicó khả năng thực hiện được dự án có tính khả thi một giải pháp khả thi
|
6 |
khả thikhả=ưng cho,ưng thuận thi=thực hiện đươc như đã định trước khả thi=cho phép ,châp thuận thực hiện viêc gì đó sẽ trôi chảy như kế hoach.
|
<< kham khổ | khẳm >> |